Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#800UC2RP9
🇹🇷
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+11,392 recently
+11,392 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
816,871 |
![]() |
20,000 |
![]() |
13,201 - 50,832 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 72% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2V8RPJJ8G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
50,832 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#GPUVVQ28P) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
47,642 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VCCQ9C8J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,097 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RPYPV99) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
35,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UVYJLJ8GL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,304 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#899L88QUR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
34,468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJPPJ0QRV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,699 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2UGGYGQUG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,351 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8ULJRCYRJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
29,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJYV8QG89) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,206 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLGVQQ09J) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,123 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PCPLYJQGJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,555 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VJJVVYGU8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,530 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRLP090GP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9UCVP8UQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYCPQ90VY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
24,368 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V08L9VYV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
23,795 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇫 French Southern Territories |
Số liệu cơ bản (#PJCL9Q8L2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,366 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLRVJLQ90) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
23,159 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0P90LVV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
22,556 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLU82QP2U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
21,876 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22VU0CP8RY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,759 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRLV2V8VG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
20,043 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P99YJQ8PL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
18,150 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GYYLYVYRC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
16,469 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LY8RCQQ2R) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,201 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify