Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#800UVRJJQ
豬豬記得要打 , 祝大家玩得開心 不開心可以抽副隊長
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+148 recently
+15,345 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
463,485 |
![]() |
10,000 |
![]() |
1,202 - 67,487 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 10 = 34% |
Thành viên cấp cao | 16 = 55% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#20V9YRGPU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
67,487 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YLJ0JP0U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,050 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2LQRJLQV8G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
32,101 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QYVL2QJPC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,062 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9LCGC29JR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,194 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LLLR888C9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,491 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LU08VRR80) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
22,446 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCY0GCQRU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,682 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCG00V09P) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
18,222 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R92RLYRJ2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
14,487 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VRQGP9GY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
13,465 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28P8QVRC2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
13,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYVU9CJ09) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
11,836 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JP9222PJC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
11,172 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L02GVVL2Y) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
11,127 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J08989UGV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
10,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LURYQR9Y9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
8,522 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J9Y00GVJG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
7,868 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YPVLP9G29) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
7,561 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#202Y9800R8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
7,214 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9YYU0CVP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
7,195 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GLUQ2J9QL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
5,895 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2C9GLYU0Q0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
3,207 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJCJVYG0R) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,681 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C80RYCY8L) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
1,571 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C8Q89CVRU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,202 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify