Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#800YYPYCC
メガピック全消費しなかったら追放です。満員時は一番下から順番に追放させて頂きます。メガピックは上位3名がシニアになれます。なれなかったシニアの人はメンバーに降格します。メガピックで下から3人は追放します
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+809 recently
+1,475 hôm nay
+0 trong tuần này
+305,855 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
580,274 |
![]() |
15,000 |
![]() |
3,755 - 38,979 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9LL0J9CQ0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,635 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L09L9R0Q9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,698 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YRRLR8V20) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,783 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L2V2VCCPV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
19,544 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RJY9QCCQC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,301 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JCGYQ2LQ8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,517 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#229PY9GU2Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,316 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YGC9UJ0V8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
16,371 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RU80YRQQ8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
13,440 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#298V90GYC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
11,731 |
![]() |
Member |
![]() |
🇶🇦 Qatar |
Số liệu cơ bản (#2YGVYCG29P) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,979 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RG9LYYV99) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
16,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RRJLG0RGY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
10,177 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J80LLP9P2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
9,330 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJJ99U02V) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
8,544 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGUG8PR8U) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
8,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28Y82C9VQY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,712 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U00R089GP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
15,940 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GP28L00VP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
13,652 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGL2VQGV2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
12,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RULGQVL9C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
7,471 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify