Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#8020PR00G
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-25,120 recently
+0 hôm nay
-17,917 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
134,542 |
![]() |
400 |
![]() |
762 - 47,799 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 20 = 83% |
Phó chủ tịch | 3 = 12% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P92GJCCQ0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
47,799 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R92Q29008) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
12,077 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RU8QQ9QGP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
8,503 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GY0CP2LLU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
8,149 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2CYP82PR00) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
7,539 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QLL2PLYPY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
6,069 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VC9YYCP2V) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
5,339 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C8PGLUR92) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
3,727 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J90UJ9RQ9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
3,217 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RCPCLVJJL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
2,312 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R0VG0RVQ9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,219 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C9LYQ0VYC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,782 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C2QJ2PP20) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,671 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GGVPCY2PC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,521 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8LYJLU2Q) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,482 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CY8CG0JY8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,300 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2C2RCQRQGR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,151 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLUGC829Q) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,146 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2C988L8YU8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,027 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CY8RGY8JY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,021 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C9CVYUC2Q) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,005 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CY8GY9L0L) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
762 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVVPGV8QR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
23,034 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GVC0PVRYU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
6,103 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify