Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#802QVURL0
メガピックやってね!やんなきゃバンします。Do the mega pigs as much as you can, if you won’t do it, presidents gonna ban/demote you.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+205 recently
+13,328 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
803,389 |
![]() |
25,000 |
![]() |
12,371 - 49,309 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 46% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | 🇬🇦 ![]() |
Số liệu cơ bản (#YP9LQ2LYP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,586 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YYU9QL2Q8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
41,633 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G8Q2LUGYJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,436 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YP0GG90GY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
33,491 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L2QYVRCV0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
33,019 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28CC8VRJ92) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,979 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUYUPGPP0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
31,914 |
![]() |
President |
![]() |
🇬🇦 Gabon |
Số liệu cơ bản (#229YQ902P8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
28,332 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G0UVPYLP2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,383 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9U928UC9J) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,240 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RGVVPVLYL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,911 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QPVURVRGR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,362 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GURCJ29JU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
24,040 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RUQJ8G9L8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,943 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#292QPGGV88) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
23,870 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q0G9Y9R0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
23,170 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R0LG2V8C0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
23,044 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇬🇦 Gabon |
Số liệu cơ bản (#2RG9GRQGCC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
22,824 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇬🇦 Gabon |
Số liệu cơ bản (#2QUG8CYLGY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
22,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVQ8PGV22) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
21,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L00YLGRCV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
20,691 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQG2ULC8V) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,273 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQUPQVP90) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
20,191 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGC0CPGC0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
19,460 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPUGY00UV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,312 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PGLYVRY2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
17,873 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8CLLY8RU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
12,371 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify