Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#802R9RRLG
КОПІЛКА 100/100 , активні гравці . LET'S GO !
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+8 recently
+52 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,233,626 |
![]() |
15,000 |
![]() |
18,463 - 88,427 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#20VYQ9CLG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
83,774 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#P9UYCLCVL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
59,367 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R9QPYQY8Q) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
46,696 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#8VRRVPPUY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
44,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJVP2CGPV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
43,498 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJQ2GURQ8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
43,284 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0J0GCJGJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
42,222 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PUJQGPR8P) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
42,025 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YYCG0RPY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
40,101 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL9GVP0JL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
39,158 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PR80CYUJP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
38,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PJG92UQC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
37,721 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288CUGV9CU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
37,467 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPUV2Y9UJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
37,159 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G80VP9LVQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
36,316 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QPU8GGQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
35,912 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PY8GYRP9G) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
35,402 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQPUYR0P9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,307 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VJRRYV20) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
33,034 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLCR8LCJY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
30,901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29RPJCU0C) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
30,141 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC8LQ9YQY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,891 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YCJ2QCCG8) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
18,463 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify