Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#802UJ8RYQ
mogelsamebit club ASG 2 day ofline=kik, 50k trophy=senior iyavi aqtiuri da itamashe mega pigi warmatebebi🇬🇪
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+225 recently
+225 hôm nay
-1,451 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,210,538 |
![]() |
40,000 |
![]() |
17,300 - 67,569 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | 🇬🇪 ![]() |
Số liệu cơ bản (#9GPPR8L02) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
55,411 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G9J2CUGV2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
54,070 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#2YQUV88CP0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
53,627 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#8CGYGCCLL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
51,691 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQC00L98R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
51,436 |
![]() |
President |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#2LLGQVG90Y) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
47,103 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇦🇫 Afghanistan |
Số liệu cơ bản (#QVL9CP9RC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
44,922 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QY2V28U9R) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
42,718 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YR0RJCP2L) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41,673 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0VR02LCR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
40,539 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLC9RVL9V) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
39,546 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC2RVLPP2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
39,217 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CCPPPVPG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
38,837 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLL089RLU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
38,567 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YG9UG9CUU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
37,963 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV8VVC9CR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
37,890 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J00PV0L8L) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
37,157 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#9RQ8L8900) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
36,757 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#Y0RU82Q2C) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
36,110 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJVCRYV2P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
35,059 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#8LURVLCUL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
34,854 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUPLP82QP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
32,746 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2892RYYYV9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
32,617 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇪 Georgia |
Số liệu cơ bản (#2LG02CCYUU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
31,818 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PVQ9PG090) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
67,036 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#209GGP89JJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,384 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89GL2JV8Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,733 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCQ0Q2RVL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,322 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LG2RLGPP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
42,098 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify