Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#8082LCGPR
SAKABO топ 1 світу
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+4 recently
+4 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
68,709 |
![]() |
2,400 |
![]() |
2,953 - 18,543 |
![]() |
Open |
![]() |
6 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 2 = 33% |
Thành viên cấp cao | 2 = 33% |
Phó chủ tịch | 1 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GC8CL000G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
18,543 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9PQU999R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
17,940 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2LLCCYQR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
16,590 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QLPY2UJYC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
3,986 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YRP2URPQJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
2,953 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify