Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#8098P8GV8
歡迎各位自由加入, 每個星期起碼打500杯,十天內要上線一次, 不然會踼。祝大家玩得開心,拜了個拜。Hi , this group is free joining, You must play 500cup for a week, bye!ヾ( ̄▽ ̄)By
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-55,768 recently
-55,726 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
937,293 |
![]() |
30,000 |
![]() |
12,322 - 69,486 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 4 = 14% |
Thành viên cấp cao | 17 = 60% |
Phó chủ tịch | 6 = 21% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LGLQQV9LV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
69,486 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LV8P0Y9CL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
58,919 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YRRLYL2CY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
58,152 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#8LPYLVUVC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
49,602 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJCY0QJP0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
47,501 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R0JU0LQL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
44,603 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GG0G0LPU8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
37,827 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2CR0JRYQ9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
35,131 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGVL0GUCY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,054 |
![]() |
Member |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#2Q0G9UJ8G) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,811 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PPQGVQVGY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,692 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLV2UJV0G) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
32,069 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#28J229U8J8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,752 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#200VLRG2RQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
27,633 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCPCRCYJC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
26,953 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PLJYQC00) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,619 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PUYP90JR9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,265 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#2QJ8VG0URR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,772 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RCJ8QVUYJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,014 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#28JLGUVQ2V) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
19,509 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8UUQ8J0L) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
15,213 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGC8R0R0V) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,322 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9G9R02CYR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
33,933 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JRV92Q9L8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,718 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify