Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#809CPV2Y9
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
103,706 |
![]() |
0 |
![]() |
414 - 17,439 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2LVQ9PUP9G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
17,439 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LV8808J99) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
16,088 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Q9Y8PV8GR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
13,206 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q2UL02L0L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
10,572 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G022LRR8V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
9,536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JGCL9QJ9J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
8,077 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RY0J92LL2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
4,443 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CLU0P9VCU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
2,888 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUQ0CUY8Y) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
2,622 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CGG22CYLL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,011 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJV9YLGG9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,598 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2CP00LQGJ0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,429 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C92UGQLVL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,177 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C0U82LLQ2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9L8QUU0J) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,078 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPVCYQ8YV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,054 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGQRPGQ0Y) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,039 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C8Q290RLR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
986 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JCY2RLC8P) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
922 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CPV88GJRG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
851 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CYQ8CUL98) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
831 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C02GQUQQV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
674 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9089QL0G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
627 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q8QQQ08PP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
627 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CGULL00QL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
520 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPCVGRQCP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
507 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CY08G2RV9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
494 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C98YU98PL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
468 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9Q8YLYJC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
423 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JCJ99Y0CV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
414 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify