Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#809PQ8R0Y
メガピックチケット全部使ってください!楽しく頑張りましょう
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-64,158 recently
+0 hôm nay
-62,228 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
877,432 |
![]() |
28,000 |
![]() |
13,804 - 59,738 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 57% |
Thành viên cấp cao | 6 = 21% |
Phó chủ tịch | 5 = 17% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GQ0LUULQ8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
59,738 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JC28L9QU9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
54,066 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GP2JG09YL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
50,326 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUY2QVV98) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
48,890 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G9U2RVYY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
47,326 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9G8QG0C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UG9QQQ9GL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
34,350 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9QR0CV2L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,121 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QV8YQUGGR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,839 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLQUPU9JR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,113 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGYCR9YU0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,758 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QRRR82GG2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,742 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGCP2GLLV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,048 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#890GVYYYJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
29,511 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8YY0G88R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
27,340 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQ9RRV9V0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,951 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VRUQUQVUJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
26,237 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYGQQYVQU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,952 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGC9VVPR9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
24,209 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YU2RQLYQ2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,342 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQPJQJJGR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
21,373 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ20UY2CJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,659 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LR2PGV28J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
18,168 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LG99P2QYG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
15,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#208PLGPUP2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,804 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify