Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80G0YYG02
Gravitylazer yt clans abonnez vous les gars je rends les abonnements ( Gravity Lazer )
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+661 recently
+661 hôm nay
+5,572 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
474,684 |
![]() |
1,000 |
![]() |
1,675 - 44,266 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GPVU0JG00) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
44,266 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JCVL88JY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,031 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#98JGQV208) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,305 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282020GL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
34,302 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QCL20YULR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
29,334 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2Q20LQ9V) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,122 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLG2JU299) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,352 |
![]() |
Member |
![]() |
🇱🇺 Luxembourg |
Số liệu cơ bản (#2Q2Y0URQUQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20JCLULR8R) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
19,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLCPLGQYC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
18,697 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QP8V9CY9C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
16,269 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJCRVCUJP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
16,098 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇳 Senegal |
Số liệu cơ bản (#2QQ9VQURGR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,758 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C9PCPRRL0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,557 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QR88YPV8P) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
12,591 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P20VL2YYL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
12,338 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G0L9LVLCQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
10,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JPRYC29VU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
10,444 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QP2YPU2VV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
9,275 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JVCVPYUG9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
9,159 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLL9L09Y0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
6,977 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPUQJQVLV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
6,168 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JGGL99PQL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
5,437 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GCP0Q8PCJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
4,334 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R0PLJCRLY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
3,654 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8YRRVV2U) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
3,300 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C2L8G982C) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,629 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2LYYQU8Q) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
4,903 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JV2VC98RY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
3,583 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV002CC8P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
1,078 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify