Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80GRQCUCP
ガチ勢来て欲しいな
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-40,548 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
126,551 |
![]() |
100,000 |
![]() |
1,512 - 38,456 |
![]() |
Open |
![]() |
10 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 9 = 90% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2YVCVGVRUG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
38,456 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QG2J2JCV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,727 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#V8CPCP2G8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
16,361 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LU8R0CL8J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
15,685 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VVQGPYCJQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
11,286 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RCG9Y8VPQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
6,762 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#202JYLJ2LC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
5,538 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RQV2YPRQ9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
4,735 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GJRRRG9L2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
3,489 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJURJJUPY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,512 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify