Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80GYQ2UYQ
Trabzonspor kulübünün altyapısı. YouTube: Ens4r.x Resmi Klanıdır. Ana klan: Trabzonspor 🌪️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+18,864 recently
+18,864 hôm nay
-7,823 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
597,520 |
![]() |
10,000 |
![]() |
1,537 - 36,812 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QG080G9PV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
36,812 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RY2UC9R0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
32,538 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VUGY9LGJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,719 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QP9LLC9RJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JVQU00VYV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,691 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇧 Solomon Islands |
Số liệu cơ bản (#2LLQL9CR88) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,115 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R29P2JR8G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
26,459 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9C9L8CPGY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
26,367 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L22L280JV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,033 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#98YRQGGU9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G92UQ0PL0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,339 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L00G8UPPR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,259 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PQCQC9QR8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
19,492 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQGVYULU8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,354 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLP0YQUGC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,752 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VYLJC0J2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQPPRGGCR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,474 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9YJYL8U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PV0GV9L09) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
16,772 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQPVG0CYG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
16,122 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQCV80P9Q) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,655 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8CGUQ9P9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
14,775 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RC2J2VYY9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,676 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YU2U8JR2V) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QYP2CGVL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
10,402 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q00CJ9VU2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,114 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2C9YY2V2VL) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,537 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify