Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80LLJCQQ0
|𝐉𝐮𝐠𝐚𝐫 𝐦𝐞𝐠𝐚𝐡𝐮𝐜𝐡𝐚 | 𝟑 𝐃í𝐚𝐬 𝐢𝐧𝐚𝐜𝐭𝐢𝐯𝐨= 𝐁𝐚𝐧 | 𝟓 𝐭𝐢𝐜𝐤𝐞𝐭𝐬 |🐦⬛
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-39,176 recently
-39,176 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
915,531 |
![]() |
10,000 |
![]() |
10,259 - 88,311 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 43% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | 🇨🇱 ![]() |
Số liệu cơ bản (#982RVVL8J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
88,311 |
![]() |
President |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#9R0PQ2LPG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
70,885 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#P09V9L0QC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
56,273 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#8LU0G28PV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
50,553 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#8PRQ8JRGC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,884 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇻 Tuvalu |
Số liệu cơ bản (#PQLVLUCP0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
47,453 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0J8YY28G) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,733 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LUCVJGL8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,061 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PVV98J8L) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
23,744 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8JR0VPG08) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,803 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVVYG2JG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
23,250 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GU89QCCJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
17,668 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRCG0R8VC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
19,235 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U0JCP9GC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
17,063 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRCQ89PLR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
15,142 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8PUCLYUJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJYC90CC8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,808 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q28LRLLLQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,937 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGQQ09LGC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,759 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YG0LVCR8V) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGY88J8P2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,162 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P88RY0U9R) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
12,208 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8CQQ08LC9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
11,964 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GP0QGY8PC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
4,378 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RQ9VPLLPR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
3,330 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQC28QJ2Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,145 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LC8GVCPYL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,068 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify