Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80LP8U8VR
Regras: Não fiquem 4 dias off. Gastem todos os ingressos no MegaCofre. Criado em 2025/06/01 . YT: WorldTop Plays. Inscreva-se!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+842 recently
+889 hôm nay
+0 trong tuần này
+45,541 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,745,532 |
![]() |
55,000 |
![]() |
26,088 - 97,551 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LYPCQVRP9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
97,551 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#UG88J9UY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
85,657 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22J02L0CR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
83,527 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇷 Brazil |
Số liệu cơ bản (#2CC98JGUU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
82,802 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GQJL9QC9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
76,167 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YQGGUPU0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
73,394 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#800RRL8VY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
68,022 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#909CGGQ0P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
64,366 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇧🇬 Bulgaria |
Số liệu cơ bản (#9LUYYGPRP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
61,914 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLJL2C2JG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
52,621 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QR8PU88Q) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
52,336 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L02YQYYC2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
52,284 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88QJY00PQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
51,775 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R90V2CLU9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
48,180 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80PRVCPR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
45,691 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QJQUCP8V) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
40,909 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCJVLCQ00) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
34,761 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCPRCULVL) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
26,088 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VQVU9YV9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
80,141 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCU9Y8V9G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
53,605 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify