Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80P22YRC2
Bienvenue à Gobelin Académie, faite la mega pig sinon C'EST TCHAU. Soyez présents pour les événements et mettez l'emoji goblin.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+631 recently
+631 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
983,221 |
![]() |
26,000 |
![]() |
12,879 - 53,477 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GLGVL8GVL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,477 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L89URVGV8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,286 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9CL2G89Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,821 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#GCP922RY2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,904 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCC0CRGRG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,067 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇭 Switzerland |
Số liệu cơ bản (#RUUVQ0PP8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
37,922 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG00JVRPY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,743 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGQ9P0C0R) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
35,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92PVQYU02) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UPCRUJJG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
32,318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCGLVVCVC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
32,108 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YR8PR8YJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
31,993 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGQJ0JJUQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
31,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJY8PPY2V) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
29,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CYU02CCR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,142 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YUPVUP2PY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
28,009 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q9YUYU9RG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
27,586 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GCQQUG0V) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
26,821 |
![]() |
Member |
![]() |
🇿🇦 South Africa |
Số liệu cơ bản (#2LLG22LY0R) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
24,640 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GG89Q90Y8) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,597 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RUPVQJQUJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16,990 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YP0RG2R2Y) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
12,879 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify