Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80PLVCJQY
since 2025 5 27,최대 트롬피:176만,친구들은 다 장로 아니면 공대,1등 자동 공대,메가저금통 10승이상하면 승급,테러하지마세요 제발요.로시데레2기,VIBE, 브러시와 협동😁트롬피 35000보다 미만이면 fNug2ㄱ
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+386 recently
+603 hôm nay
+0 trong tuần này
-19,046 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,286,287 |
![]() |
35,000 |
![]() |
23,114 - 89,280 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 72% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#G8Y8UCPLG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
89,280 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LJ00PQYC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
74,859 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88QGY2U0G) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
58,293 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUY9RGJPV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
55,493 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2U8YRQ9PG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
52,398 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UQC20L0V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
49,787 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#82UL08LPR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
47,459 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYLJRR0G) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
43,019 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LRGR0RL0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
40,949 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLCPPQC89) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
40,418 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPY8QC0VC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
38,353 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JC2PLCQC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
37,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R00RL0CLG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
35,363 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G0RUJU08) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
34,743 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2V9QL8LG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
30,463 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#92LQYCPC0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
24,266 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22Y2ULC0RC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
23,114 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LGUR09UG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0JR02QJY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,397 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JQGCL2J9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,226 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVRU2Q2Y) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,652 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9QJ2VURL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
17,476 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JRYQYU9R) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
34,212 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify