Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80PUL0V9C
Come play and have fun 7+ unactive =ban (make sure to use all your tickets)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-188,881 recently
-188,881 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
691,560 |
![]() |
25,000 |
![]() |
12,627 - 80,435 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 10 = 45% |
Thành viên cấp cao | 10 = 45% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8R8Y08P8V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
52,869 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YGQGLR0R9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
33,858 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RRPPUL2PQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,179 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCQ2YLLU9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
27,067 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2PURUU29RU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,329 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JV090L0G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,015 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QG88CRQL2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,565 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L0UCY9JYY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,780 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y2LGQJ988) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,654 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222R0R80LL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
32,196 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGL8UVGCL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,271 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC8U00QPG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
21,551 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPJL200Y9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
17,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9QRLPGJQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
16,098 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YUJ28099J) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
14,705 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YPGYCLQYG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
14,088 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LL0GC9VYG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
39,338 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JYUGCQRP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,527 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9UJYP82G) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,652 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRCP9RURQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,425 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQ9C2C2QU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
23,222 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PU2PY8YVP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
22,557 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GRJC2LL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,417 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RVLR9GP9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,522 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C28Q2RRQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
19,649 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ8LJVVQL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,270 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QCG9C89G) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
18,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG08LYJUP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,765 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GPCGV9JVY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,368 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8GR0Y82J) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,341 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL9JJRPLP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
14,681 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JC8VV92J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
13,403 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G0JUCGQPP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
13,384 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GJ90C8R2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,426 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20LPLRY88L) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
10,286 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLVLPPQ0P) | |
---|---|
![]() |
32 |
![]() |
24,490 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28CG0PPVRG) | |
---|---|
![]() |
34 |
![]() |
21,617 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRVLY00V9) | |
---|---|
![]() |
35 |
![]() |
20,931 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ20LPC2G) | |
---|---|
![]() |
36 |
![]() |
20,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0PU8VYP9) | |
---|---|
![]() |
37 |
![]() |
18,940 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQCQV028V) | |
---|---|
![]() |
40 |
![]() |
15,293 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GG88RP0QC) | |
---|---|
![]() |
41 |
![]() |
15,121 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JC8ULGLJ) | |
---|---|
![]() |
46 |
![]() |
11,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L80PQG0LG) | |
---|---|
![]() |
48 |
![]() |
29,920 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify