Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80PVLLLLU
Gründung:15.5.2025
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+26 recently
+69 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
569,880 |
![]() |
17,000 |
![]() |
2,969 - 44,060 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 50% |
Thành viên cấp cao | 12 = 42% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | 🇿🇼 ![]() |
Số liệu cơ bản (#R8GPUL9PQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
44,060 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GG0PPQLUV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
38,380 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QUVGC9Y2J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
29,190 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8R28URYG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,045 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU980PUGG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,473 |
![]() |
President |
![]() |
🇿🇼 Zimbabwe |
Số liệu cơ bản (#YG02P0R0L) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,524 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YGYCVQ2RL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
22,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RPCYCGJ0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,338 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R908QPGLQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
22,262 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGGU98CRC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,617 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQ8G9GP80) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PGP0RYPV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,128 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QVLCVGLPR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,669 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289JY80VV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
19,408 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQYC0CGCP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,331 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GG02RCUJ0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2G0GL89C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,732 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQQGQC998) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,918 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LJYRPQGR2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,761 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U9800YV2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,717 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GPVRVGCU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,059 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYRR20PYJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,917 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LLRYVCL29) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,820 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL0RYCJLQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
16,256 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YU2PJLPPG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,277 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGPQVL8YV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,191 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J8JJUJUUL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
3,371 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QYUJQ8QCY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,969 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify