Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80Q2VGUU2
Willkommen bei Rasengan! 💥 | 5Tage inaktiv = ✈️ | #noteaming ❌ | Sprache: 🇩🇪 | Wir spielen: 🐷 Mega Pig | Aktiv & ehrenhaft!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+169 recently
+169 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,774,154 |
![]() |
50,000 |
![]() |
31,520 - 80,305 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 8 = 26% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | 🇩🇪 ![]() |
Số liệu cơ bản (#2U8P2V82Y) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
80,305 |
![]() |
Member |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#LVJCUG8QV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
74,939 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#8U8JG0LUJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
73,612 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#P898VCUUU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
73,467 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#Y8Y0G9QVU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
72,249 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#Y8VQ988GV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
70,980 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CPUV2GLG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
62,847 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2URY002UR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
57,645 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LUGCGC8GG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
54,665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#292J8CUYJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
53,519 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VC882P9R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
46,391 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇪🇨 Ecuador |
Số liệu cơ bản (#QQ0RYGVCV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
45,230 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VJUPLRL8L) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
43,798 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9PLUVLJU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
41,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UUUURGPG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
38,742 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8JU2R0RR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
31,520 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPVRRV2Y0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
54,273 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP0PR8UYU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,994 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8R8GL2R9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
69,662 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GC829VU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
59,725 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJV9VP0V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
51,227 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify