Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80QLGVJRR
Be Active|Push Trophies|Push Ranked| Gold Or Above| Star Profile Picture
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,417 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
771,662 |
![]() |
18,000 |
![]() |
12,699 - 44,541 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LLPC002C9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
44,541 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29LGYY2LQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ8CVV0VR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,528 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVRL2VL2R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ2QCJJC8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,348 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U9Y88PYL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,182 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YPUPP0G8C) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,163 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20QGUYRJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,533 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G28892GL2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,803 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9Q02CLL80) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8VPJQQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,999 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P0P0UGUQL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,385 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPJ22Y002) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,984 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJ8VV2RVG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,243 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRCVLQ00C) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
20,519 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJR2LPL2P) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
19,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8LQPV8L0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
19,212 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQRP90C9U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,654 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUY288Q0P) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
16,900 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR8U0RP0J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
16,293 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPG9CUP0J) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,283 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCJ20889V) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
15,762 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJPPQUQ2G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,249 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJVQ200CU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,817 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C9LQRCPGY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
12,699 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify