Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80RR9V2JV
welcome to the clan. this clan is for the people who love to grind trophies and clan rewards!!! and use all 15 tickets in mega🐷
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+351 recently
+10,641 hôm nay
+0 trong tuần này
+10,641 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
651,826 |
![]() |
11,000 |
![]() |
10,090 - 43,440 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2JLUG0L0P) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
43,440 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YV02R0R99) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,424 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#90QC9L09C) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
35,666 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUPPY2GQU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
35,120 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUGJQQ220) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,896 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLPYQLUUU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
29,756 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUJVGCPU9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,308 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GC9VYUPGY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
26,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VP8VUC00) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,793 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVCLU8PL8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,315 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8JQ9GVJP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,967 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8YUL8PG9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,556 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VPG9U9GR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,222 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGYVL8CPQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
14,320 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLC0RV0G8) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,220 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LU2UJPGU0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
13,915 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVRV20LPY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,090 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YYGUG0L02) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
10,349 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8GQVRL0G) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
8,063 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYJPVUCCU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
7,666 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUV9LRPY8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
6,915 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RY2GPGYG9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
6,521 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify