Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80YLR20PR
GENG KE-II DARI PETIR NUSANTARA | AKTIF USER | WAJIB JOIN WA 08-952-952-7000 | PLAYER AKTIF BISA PROMOSI KE GENG UTAMA DGN S&K
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+113,346 recently
+113,346 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
516,561 |
![]() |
15,000 |
![]() |
4,234 - 42,673 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 6 = 20% |
Thành viên cấp cao | 22 = 73% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#20RCVPVGV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,764 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇩 Indonesia |
Số liệu cơ bản (#8PQ08R89Y) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,659 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R2V00Q8UJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,487 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#U8PUV8QJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
10,448 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RU00U9RYC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
8,161 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R9PG0RV8C) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
6,805 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PY0Q00L2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,888 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y00CYRCPC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
26,312 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLYPPLL8R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
18,322 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJ8LR8PYY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
13,808 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QY0RCCRP2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
5,896 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#288VJVRGUY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
16,834 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9R98PQL0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
15,572 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PL0UYQYLY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
14,480 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28CCG9PL88) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
12,410 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGUJYQY89) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
10,680 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQVRVQQP2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
9,239 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQUYR8G08) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
5,039 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify