Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#88P0LJ0G
荒らし厳禁。ログインしてない人キック対象。ロカラン上位目指して頑張ろう!基本20000以上はシニアにします。
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+29 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
642,825 |
![]() |
12,000 |
![]() |
10,113 - 65,486 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 53% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#289U08PY9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
65,486 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRVU8VPPV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
38,613 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82GJLCVRR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
34,622 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YRU8V8GLU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
25,658 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQ2PQUCL8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,482 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PU8RVPV00) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,453 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLC2JP8LR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,758 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20RC8GJJV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,313 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RLC9U2JRJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,870 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9RRLPCUV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YPY88UG8P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,906 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG880YG2P) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,037 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CRPU9GVL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,756 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9QLCLQR8U) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
14,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28P0PU0UUY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
14,274 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPCLCPRJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
14,242 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#898LYPQPU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,178 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YL9P2YV99) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,696 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQYC0809L) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,174 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PVPJQURL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,745 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9R90VRUYQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,113 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify