Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#8CQ0PLVC
KHALAD
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+22 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
80,634 |
![]() |
5,000 |
![]() |
210 - 14,519 |
![]() |
Closed |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 85% |
Thành viên cấp cao | 2 = 10% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y20LYY2CU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
14,519 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYCCC0Q2V) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
12,005 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCUPRPYVV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
9,870 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GY2PQURL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
9,469 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UCLUJVP2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
7,772 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VV2RGYL9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
6,294 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UJG9QJV9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
4,724 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Q9JYRY2VY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
3,312 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VJ8JUJG9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
1,891 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98RCR9YUL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,724 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVPGY89GL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,448 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVUQVQQPL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,365 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGQ880Q0Y) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,112 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRRQC9GPP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JR2QPGJ0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
929 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQVCYUPCQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
926 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGGQ8GJLY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
840 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRVQ9UU9Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
648 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L02U2RCLV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
610 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U2Q8UV0Q) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
210 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify