Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#8J2YY9G2
Uma semana sem entrar e sem avisar? = FORA! Não usou os bilhetes do cofre? = FORA! ---Ganha cargo quem mais ajuda nos eventos!!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+28,273 recently
+0 hôm nay
-1,335 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
777,535 |
![]() |
13,000 |
![]() |
13,432 - 50,788 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PCGC929UV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
50,788 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCPCCGQ82) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,853 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PC00RJ22G) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,596 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20UGRCCQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,617 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QCUYQLYCC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,129 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPGYG89GL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,831 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9089PQL9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,788 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUPCPLQRJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,301 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇽 Åland Islands |
Số liệu cơ bản (#2YQLY0RYR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,559 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#289PYYRRRJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
23,300 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20Y8VLC0LU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,598 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28G2RVGRRY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0PRGG9C9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
19,366 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22P89RVV0R) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,790 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLPQL8P2Y) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,783 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJPYLYUGR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,533 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L22RUCJ8Q) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,555 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JG00LUJG0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
14,107 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify