Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#8UPVGR20
🗿🍷
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-2,521 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
138,500 |
![]() |
6,500 |
![]() |
462 - 30,223 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 73% |
Thành viên cấp cao | 4 = 17% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PQR0GUVPL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
30,223 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2G8RLG8VU9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
12,552 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGY2UVR9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
12,472 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JPPVV8C0L) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
8,361 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQ9GQJU0U) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
7,440 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YUG8PPJJR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
7,345 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YY0U8C9V8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
5,129 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRY9PC0RG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
4,804 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJRLLQCVL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
3,813 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LQL28GQY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
3,605 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JC8VPY09) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
3,441 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RLR8RQ9U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
3,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20G29YU98) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
3,152 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89LRJVYLG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
3,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJV8U2UQJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
2,540 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22YGPQG9RJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
2,410 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ9G8LYRL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,357 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVQCLGCCL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,178 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQ90QU892) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JURVU0VUP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,052 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YG09Y0V98) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
839 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28CRQRV8UC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
462 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify