Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#8V0YLLJJ
Tiktok:Solo🤍List
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+147 recently
+147 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
995,308 |
![]() |
40,000 |
![]() |
10,620 - 62,650 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L9GC22LJ9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
62,650 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JPQ8YJJL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,929 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2UJ0LVGV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
55,537 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#9Q80GP9G0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
54,694 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YP2PLUJJV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
49,271 |
![]() |
Member |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#8QYJUC9C0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,816 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#L0PVUPY9Y) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
39,318 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82CL88CRU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,544 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82YQ9GYQG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
37,971 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#209LQVVYU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
37,198 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JRQ0PGUY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
35,234 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8Y9GLY9R2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,902 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRCU9VUJP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,484 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVJLCQQUP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,724 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VR8QUGQ0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,688 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0YG0L998) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
31,627 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99VRV8G2R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,473 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JQ9UYRQ8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVGLQ08) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
29,736 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QYYGRCUC9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,472 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89QGYPRVG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,222 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L290P8YL9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,594 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LR0G9Q0LY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,834 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVV8Q8VVU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
20,220 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#899RLUJPG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
17,772 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify