Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#90LP9J9G
하브! 겜브링 팬만 들어오는 클랜입니다. 겜브링팬들은모두모두겜브링팬들은 모두모두 들어오세요!(들어오면 무조건 장로!)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-277 recently
+0 hôm nay
-277 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
46,883 |
![]() |
0 |
![]() |
84 - 8,314 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 8 = 30% |
Thành viên cấp cao | 15 = 57% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#22RC9QPLQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
8,314 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YV00RCLR9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
6,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92VUJ9Y8R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
5,283 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R0YJLG29) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
2,709 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#88PJJ2Y80) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
2,617 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QYLR0Q90) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
2,528 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8GPJVU9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
2,019 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#98Y92U992) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
1,454 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RGQ8C0LR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,279 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88JC990JL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,225 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UC00PU9U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,169 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L29GVGU2J) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
823 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PP8U29GV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
758 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8CPJJG0Q8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
705 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#98CVCRCYL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
555 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JUQY0L08) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
539 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JVUPQJL8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
307 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJ2PR2UQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
266 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PUG8QYRL0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
247 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8QV82CC8U) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
193 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82YPY2URU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
107 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify