Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#9GLLRUU
嗨 名字沒辦法改 只能用這個難聽的名字。 活動沒打的話會踢掉 感謝
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+679 recently
+679 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,072,656 |
![]() |
25,000 |
![]() |
11,715 - 94,890 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 53% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | 🇹🇼 ![]() |
Số liệu cơ bản (#2RPVPU8V9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
94,890 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28QVVPP8J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
83,540 |
![]() |
President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#Y82YVUYG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
62,613 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇭 Philippines |
Số liệu cơ bản (#8U9VC8GU9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
45,699 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PRJC2RQRP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
43,903 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29GRYV00P) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
42,845 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#299U82Q22) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VGYU9G9L) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
39,605 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RPU98GPR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
37,026 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PU8VQQQYG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
36,871 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G8G0CJG2V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
36,388 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PR2Q9JQQR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
35,586 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRQUU2LY0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
31,548 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QYQPY9GV8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
28,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRUVQY09C) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,157 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2QUJPR92RV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,488 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUJCQRLG8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
24,404 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80YYCYR9C) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,144 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9282V8LYL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
17,076 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGV028JU2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
11,715 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify