Số ngày theo dõi: %s
#9P2PQU8V
Bestias
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+15,497 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
Cúp | 266,263 |
Yêu cầuSố cúp cần có | 7,000 |
Phạm vi cúpPhạm vi số Cúp | 805 - 23,689 |
Type | Open |
Thành viên | 30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | PR|2Exclusive |
Số liệu cơ bản (#LLPPJQUVQ) | |
---|---|
Position | 1 |
Cúp | 23,689 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#288J0PY0V) | |
---|---|
Position | 2 |
Cúp | 22,914 |
Vai trò | Vice President |
Số liệu cơ bản (#8QR8UYJRP) | |
---|---|
Position | 3 |
Cúp | 20,643 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#9C2Y0YG99) | |
---|---|
Position | 4 |
Cúp | 18,457 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#9YYR0R28V) | |
---|---|
Position | 6 |
Cúp | 14,023 |
Vai trò | President |
Số liệu cơ bản (#9J9LVVCGP) | |
---|---|
Position | 7 |
Cúp | 13,591 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#998ULJYR) | |
---|---|
Position | 8 |
Cúp | 12,237 |
Vai trò | Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PPJGJGG8) | |
---|---|
Position | 14 |
Cúp | 9,913 |
Vai trò | Vice President |
Số liệu cơ bản (#9VJGQVU28) | |
---|---|
Position | 15 |
Cúp | 9,898 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#829QP98UG) | |
---|---|
Position | 18 |
Cúp | 5,648 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#9CJGJV022) | |
---|---|
Position | 19 |
Cúp | 5,571 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#9P00PLGL0) | |
---|---|
Position | 20 |
Cúp | 5,196 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#2V0Q98UC8) | |
---|---|
Position | 21 |
Cúp | 3,257 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#2LJG28YPJ) | |
---|---|
Position | 22 |
Cúp | 3,152 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#9YV020VPU) | |
---|---|
Position | 23 |
Cúp | 2,553 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#22VLLUY2V9) | |
---|---|
Position | 24 |
Cúp | 2,133 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#288GVPUCQV) | |
---|---|
Position | 28 |
Cúp | 1,056 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#PQ0LP8Q9C) | |
---|---|
Position | 29 |
Cúp | 955 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#9P29P8YC9) | |
---|---|
Position | 30 |
Cúp | 805 |
Vai trò | Member |
Support us by using code Brawlify