Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#9PLQ08YQ
방탄소년단을 사랑합니다♡
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
189,101 |
![]() |
0 |
![]() |
16 - 26,731 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8U20UQQCU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
20,320 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2U800J2U0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
18,650 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JU8J809C) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
18,444 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#220QJCGP2Q) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
16,733 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q0RRLG8P8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
11,225 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y8Y809CQJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
8,691 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYJCUUJLV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
8,398 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLY9Y9GC0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
4,099 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQYPV0298) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
3,893 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P888Q9RY2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
3,768 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9L88YU8L8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,724 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGRRJVR0P) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
2,322 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PLVVU89Y) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
2,194 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9GLY8GQ8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,881 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99JYJU2CG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,823 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L92LYG8GQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,788 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29RUP0PJ0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,528 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CCJCGQP9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,381 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVQUPJGVV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,353 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QV20VYUUC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
883 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCG0C9UJ9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
729 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQLGUQJJ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
715 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJPCRYG2C) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
612 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GVJ8GYL8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#999JG0GQU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
16 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify