Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#9PLYQG9
This description has been changed by a moderator
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+52 recently
-40 hôm nay
+0 trong tuần này
+483 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
795,421 |
![]() |
10,000 |
![]() |
5,681 - 60,102 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L2UVRU8R2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
60,102 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Q9QYGQ8QJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,458 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U0G9YYGJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,659 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2UPJ8CP9G) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
39,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G02VQLVP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,816 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L8RUUPGC9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,274 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#90PQ9GY92) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
31,451 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QY2VCLQC0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,069 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2UJ2PLPL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,947 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22G8RPUG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,005 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GQY2VUY8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,088 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8QC0G8LL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
24,870 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLJ9GUL98) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,170 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV2PC0QVY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,098 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYQGQY20P) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
18,474 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20RP2QG0G) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,840 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8JJCLGV2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,689 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2L02LUG8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,652 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YY9RV80VL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,613 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVQGQRY8) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0LC2PY9C) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,582 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20QQUQVGQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,897 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQJ0992Q) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
9,236 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GQUCPVPYL) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
5,681 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCY0QJUGU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
11,305 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify