Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#C8PR9R2
Active players only!! Full participation in all events is mandatory !!!!!!! 5 DAYS OFFLINE = Kick PT🇵🇹/ENG🏴
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+244 recently
+2,169 hôm nay
+0 trong tuần này
+48,974 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,101,696 |
![]() |
40,000 |
![]() |
10,312 - 77,747 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 43% |
Thành viên cấp cao | 12 = 40% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QG08J2GY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
77,747 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PPVU9YC20) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
43,332 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JVCPC8JR8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
42,962 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#29RYV8PJJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
35,026 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28GCC0JQ80) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,953 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RRRG8VGV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
33,531 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22UJCL9GR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
23,952 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q00QV8UJ0) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,312 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PRVL9LYJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
37,212 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GUVQ8U2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,331 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8Q2J8VQL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VR8VJGQP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,539 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LJV88L08) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
52,470 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29Q9QQCPY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
47,668 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV90VR0JR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
39,441 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JVLY02GY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R0LLVUG9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,437 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20PYCRUYL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,259 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JYPYRPQU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,681 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CRJ2VJGV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,535 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QL0QQR8GV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,541 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L9LR02VQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,195 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYVQUV2LJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,648 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V8Q2QUJV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,413 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify