Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#C8RYQ9RL
트로피전에 진심인 사람들이 모이는 곳이구요 클럽전은 막하진 않을거 같습니다. 하지만 브롤을 좋아하는 마음은 있기때문에 트로피에 진심인 분들만 오셨으면 좋겠습니다. [SS Crew|자기이름] 으로 바꿔주시면 감사하겠습니다.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+369 recently
+20,066 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
751,386 |
![]() |
15,000 |
![]() |
2,225 - 54,085 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#CQJ0LQLU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
54,085 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R8G8CR99) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
47,620 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289Y20Y02) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,674 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PY200CU9Q) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
35,398 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YV2CLVG9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,253 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y2JJ90LR2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,589 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PV089UQUG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
31,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82YQ0Y80G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
29,430 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PJGRV9YU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,251 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQLUCGVC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
26,812 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P80Y290QQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
26,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28JC20GVQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
26,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RVYU8J0J) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
25,908 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JCLYRG8P) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,493 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JRYRULCQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,675 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YY0P9GV80) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,973 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UU2CLRYY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
21,256 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29YJGGPL2Q) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
20,875 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GGLYCULYL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
20,147 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R9922Q0G) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
19,692 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RU89YULLR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YUY0UV9GL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
18,641 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYY899G2L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,725 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPVCQUP08) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,803 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0PP2JPP2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
16,119 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJLYJUY2J) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220UP9QPQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,611 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GU92QGP8Y) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
2,225 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify