Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#CC0JPQ0
7天沒上就掰掰 (^▽^) 盡量參加所有戰隊活動,謝謝(∩▽∩)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,219 recently
+1,219 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,854 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
799,683 |
![]() |
25,000 |
![]() |
2,122 - 53,277 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 74% |
Thành viên cấp cao | 4 = 14% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L8PCRR98C) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
52,852 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PU08J8JJ8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
50,103 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20RP80YYG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,735 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CJ28CYYV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,235 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QPPLC80CJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
34,929 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20VJ8GG0J) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,955 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PPQR0GP2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQR2V8G2L) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,940 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#GQ9J2PQUU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,416 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8UCGCGLY0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,125 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L2JPULJ0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,618 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCV8989CQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
28,732 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGQGLRC0V) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,643 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PCQQYCUJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,114 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UULVG2RP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,512 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98LLGVGL9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,906 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCGJY0YCP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
25,272 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8C9CG0P2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,459 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC82LVPLP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
22,175 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC2PC8UGV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
22,083 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RU0RYJPJJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,561 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YL88GVRY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
16,226 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LU89RPPQL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,122 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify