Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#CC2V9QJG
안녕하세요~브롤을 좋아하는 사람들이 들어오는 클럽, 스폰지밥입니다! 클럽 규칙:반말, 역따봉, 비속어 사용 금지/들어올 시 장로/클럽 이벤트 참여 잘할시 승급/1주일동안 접속 안할시 강등,추방/들낙x/Since 2020.08.27
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+5,266 recently
+5,266 hôm nay
+0 trong tuần này
+5,719 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,048,007 |
![]() |
31,000 |
![]() |
9,836 - 47,283 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 6 = 20% |
Thành viên cấp cao | 18 = 60% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2PYLYRCLL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
47,283 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L9CQQL29Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,727 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LP9PCJQC0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,649 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CR08YVCR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,346 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9UYG0P282) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
39,069 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22LL8RYL8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,661 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGGYG0CV0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
37,300 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PCUCRP0GV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,748 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20CQPJL2J) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
35,698 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYLR2LPVP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,450 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PULC8RG9Q) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
34,089 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LC9J9CLLR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
33,863 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQJQRRCGP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
33,801 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92QPGUP98) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
33,287 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88RY2P990) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
33,160 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28P2GLRG0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
32,553 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QR8YR008Y) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
32,468 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#Y09L22U8R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
32,347 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC2UP9RR0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
32,126 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJCGGJYVC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
31,915 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YJ2GJ2Q89) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
31,850 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8U2UJQ880) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
31,106 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVLQP09G) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
30,557 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y2YQULYPP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
30,544 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2C8R0JY98) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
30,362 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGQ0PVJ0Y) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
9,836 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify