Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#CCPUCJ0Y
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+225 recently
+225 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
264,169 |
![]() |
1,600 |
![]() |
2,119 - 26,922 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 74% |
Thành viên cấp cao | 4 = 14% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2Y0982RV2J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
25,441 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JCVU9LG9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
19,035 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GC2LJVJG2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
17,865 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJ0QU0LJP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
15,581 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY0YJ2PVV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
12,949 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYGJ9CCPR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
11,777 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9GVRU00Y) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
11,047 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PVC98GLU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
10,005 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVCPU9JUU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
8,997 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RY08RURP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
8,712 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YPU2JL9Y) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
8,246 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L20V02GYG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
7,578 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9R89U8U2V) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
7,437 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CY9CJ9RV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
6,992 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GG0U9UGC9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
6,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LU2QRVUJC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
6,241 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCR92QC9R) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
5,539 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGLCU9V8Y) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
5,221 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCYC9099V) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
5,211 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#U99Q2R08V) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
4,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JLY8RUJPR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
3,057 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL99P90P2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
2,432 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYYVV0RY0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
2,309 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9R8QQJG2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,119 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify