Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#CVUCLQGG
Jesteśmy klubem z 2020 od samego początku naszym celem było być w topce Polski. Zapraszam do naszego klubu 🦎(5days offline=kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+44 recently
+0 hôm nay
+1,365 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
846,689 |
![]() |
35,000 |
![]() |
9,442 - 57,483 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 73% |
Thành viên cấp cao | 2 = 8% |
Phó chủ tịch | 3 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9UQ2CC8Y0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YP98QR88G) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,324 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JCGU2LPP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,465 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VRVRPJ9VG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYRC9V2LG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,114 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9RL8G0P) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,519 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PY2L098L0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PL2R2GU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
39,261 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2U0882GYY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,952 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#2LQV22RY0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
37,995 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29YVQUQGR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
37,766 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PY2U8L88) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
36,327 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPCL208GY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
36,236 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYQVR28JP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
36,202 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GGC9C92C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
36,170 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PRJP08P8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
35,945 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CUG99P2V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
35,058 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R9P2R0082) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
34,391 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQVPQ0RQC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
34,167 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CL00VGJC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,837 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8CRG0PVQV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
20,920 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LU092GC9U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,442 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify