Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#CY8CY8
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
521,015 |
![]() |
20,000 |
![]() |
1,840 - 43,692 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 68% |
Thành viên cấp cao | 3 = 12% |
Phó chủ tịch | 4 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P2R0RUQVQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
43,692 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RPRQ9LGL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
40,828 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9LQGLUU98) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
35,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89092YJR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,977 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y2LJPYRRL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,777 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88VPG09J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,390 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PCCYQG9P) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
25,958 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#902PQ0LPU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,526 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U8QCVPYP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,480 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UC0PJJ98) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,983 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYQVCRJ8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,795 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9ULV2QGL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUVL8LVY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JUPQ99C9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
19,070 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PV2VG90Y) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,803 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PCV2UQ9YQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,160 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y0LLVVCQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
14,900 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PU8LLG8UL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,231 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QJCYYVJ0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
10,519 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y0YL8PYL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
9,023 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J88PYQJP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
3,399 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90JPC0GYL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
1,840 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify