Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#G20Y8Q
Puerto Rico 4 Life
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+130 recently
+130 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
647,624 |
![]() |
15,000 |
![]() |
11,244 - 39,239 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | 🇵🇷 ![]() |
Số liệu cơ bản (#PLRQ88G09) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
39,239 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22PVPJJQ90) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
38,230 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇷 Puerto Rico |
Số liệu cơ bản (#22P9PUGP9R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,547 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRRGQC290) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,664 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92PP9VQ9Q) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,193 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGVJUU0V0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
28,235 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G0YYV9VY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,775 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇷 Puerto Rico |
Số liệu cơ bản (#2LGU0RLYQ2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
26,019 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28PR80G0L9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,374 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJG8PQQCG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,579 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇷 Puerto Rico |
Số liệu cơ bản (#LRYLYPY28) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
22,325 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20YJVQGVJY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,091 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0Q0GVUL2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
19,515 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇷 Puerto Rico |
Số liệu cơ bản (#8CYRCLUP9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,300 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L2RU9VJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,889 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCJGVQU2P) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CYR0YRY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,451 |
![]() |
President |
![]() |
🇵🇷 Puerto Rico |
Số liệu cơ bản (#2PVRQ0JCC2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,424 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYPYV9P98) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,356 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JG9YVY0JY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,032 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29V09QRY99) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,656 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80QRVV0G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,511 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇵🇷 Puerto Rico |
Số liệu cơ bản (#L08LJCCYJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
16,508 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98VR2VQL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
16,097 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇵🇷 Puerto Rico |
Số liệu cơ bản (#220CLP82C9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
15,512 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QY2VLLVL2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
15,295 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PJ8LY8GGG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
14,499 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LY82RC8P8) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
11,244 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify