Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#G2CJCQL9
On est juste la pour s'amuser et n'oubliez pas de manger les gens c'est la vie soyez active tous les 10 jours(+de jour si besoin
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-577 recently
-577 hôm nay
-10,573 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
510,480 |
![]() |
7,500 |
![]() |
7,807 - 32,016 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 53% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GGGQVLQGL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
32,016 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R882U80RJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
28,942 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YRQQC9R9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,021 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JRY2J8JU9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
26,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYPQQ20Y2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
25,332 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RL2PYP2LY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,321 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22292808Y) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,749 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220VPGGQUQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,399 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUVLQCLJG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,236 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R8G800GP9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,937 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YU9Q92PPP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,565 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCG90J9R0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
15,449 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QUL8YJ0YY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,294 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRCVPGU9V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,509 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9CLYRUC2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,950 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JG9R0UUC2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,048 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8P9U80P9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,651 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8GLC8RVU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,006 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQJRCG8PU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,695 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LC90990RY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
7,807 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify