Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#G2VYQCV9
❌1Max rank = kick (Didn't contribute more than 7 🎟️ in Piggy event = kick)(1 week offline = kick)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-9 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+42,012 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
817,116 |
![]() |
25,000 |
![]() |
840 - 62,002 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 7 = 23% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P2GLUVYLQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
62,002 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇾 Malaysia |
Số liệu cơ bản (#2GUL0G8JQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
52,280 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇾 Malaysia |
Số liệu cơ bản (#Q9JGUG9PR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,468 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8820R0U2Y) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,804 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇾 Malaysia |
Số liệu cơ bản (#8QU880PCJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,075 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇾 Malaysia |
Số liệu cơ bản (#P8G2L9J0G) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,706 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇲🇾 Malaysia |
Số liệu cơ bản (#9GVU8YVCP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVGRC2YQP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,134 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q2V0VJ908) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,187 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UR999V882) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,863 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#UCLQYCCC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,506 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0JJ0RU9J) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
28,183 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PVJ2JPCYC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,548 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇾 Malaysia |
Số liệu cơ bản (#RPR22208U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,754 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GVGUGUUV0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,226 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇿🇲 Zambia |
Số liệu cơ bản (#Y2CLCCCJV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,997 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LC22JGYPG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
29,308 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R888GYJY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
24,697 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYPCC2VRG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,543 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVG20RP2J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,888 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YPJ9GUUY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
21,008 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJLYCVP0J) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
14,534 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2Q8L9RCQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
18,054 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YG8R9JQR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,798 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUQGRPUCJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,046 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YQQ2C2P) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,732 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL8VRQ82C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
33,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPGCGLR9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,567 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRQPJQPJU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,505 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8VLQJR2G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,106 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QP9J988LJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,493 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9VYY2QJR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CPJ20VVL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,700 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YJUL9CVV2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
46,668 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLJ0R8C8P) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,651 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGP9VRLRU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
16,870 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQPJLQUPY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
16,381 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LU2VVG22P) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
15,384 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ02RJV09) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
14,471 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RP2Y22L0C) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
14,635 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG2PYCP0Q) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
26,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPPCV0PRC) | |
---|---|
![]() |
31 |
![]() |
17,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22QLJY2RQ9) | |
---|---|
![]() |
33 |
![]() |
16,429 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify