Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GC88YY09
⛩️|🎋
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
107,021 |
![]() |
5,000 |
![]() |
513 - 54,403 |
![]() |
Open |
![]() |
18 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 72% |
Thành viên cấp cao | 3 = 16% |
Phó chủ tịch | 1 = 5% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PYUPVRCL2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
54,403 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9PRC2VLR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
7,525 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y82YG8GYV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
7,487 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9J0PRPYYP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
6,311 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PYRVUVJ0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
5,872 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8V9YYVYG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
4,065 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9CURR929V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
3,026 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9PQGCJQP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
2,896 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P8CV0YLVL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
2,332 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQPR0229U) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JJ9LYV0C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,073 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80J0QQ2YU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
2,058 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUJV2VUCY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,538 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCUY2C8CQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,352 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQJY2Y2PP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,344 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0UYQ2YUL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,091 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP80LYQPP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,054 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28U28GG9Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
513 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify