Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GCQRRG29
актив в клубных ивентах, иначе кик. 10 побед–ветеран, 5 побед–понижение, призидента и вице не оскорблять, иначе понижение
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,465 recently
+0 hôm nay
+5,578 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,263,027 |
![]() |
50,000 |
![]() |
15,752 - 65,314 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#920RLUQYP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
65,314 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇴 Norway |
Số liệu cơ bản (#JGPCUJJ2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
63,423 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LY8GU0922) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
57,218 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9VYRQPYPL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
54,156 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇴 Angola |
Số liệu cơ bản (#8P82GCJJY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
53,168 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇫 Afghanistan |
Số liệu cơ bản (#PGPC92GLJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
53,016 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UQCUR99L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
52,818 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUCGCLYRR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
50,980 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCLVQP2JU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
50,084 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#9QGJQCQ29) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
47,454 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q0JCRPRJY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
47,278 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇽 Åland Islands |
Số liệu cơ bản (#GGY2GPVJ8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
47,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUPV08VPY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
41,190 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRJ8CJJVJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
41,124 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLRJCQY0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
41,094 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0PQP9C89) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
40,790 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJVVP80V0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
40,641 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98YVL2VQR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
40,048 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇹 Ethiopia |
Số liệu cơ bản (#RLQYQJ90P) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
38,633 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVY8JRQ80) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,653 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇬 Guernsey |
Số liệu cơ bản (#2LCC8P2JGL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
33,772 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G0URUJYGG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
28,778 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#229PY8VQQ9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
27,576 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQQG0YVPC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
27,411 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QYRJVRVYJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,603 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JVYJ88JYQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
21,711 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYYY09PVV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
15,752 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify