Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GG2CCC9J
5 dni off = kick. Jeżeli Cię nie będzie dłużej, napisz.🇵🇱
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+5,814 recently
+5,814 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,044,706 |
![]() |
25,000 |
![]() |
21,729 - 68,924 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2JGRL2R8R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,371 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPC2LLL9Q) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,818 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#998J0RRU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
36,460 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y9GCLR8JU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,186 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9UG0VVUU8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
33,456 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCU99RJR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
33,003 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L00CQ9QGC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
24,272 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RQLCPQ2LP) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
21,729 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QL80UQQQQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
29,606 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L090V9LUG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
52,330 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VQL8YGUG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,333 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R00GJ0VG8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGCGUVJRU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,151 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0VYVQVJJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2RGVRVQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,205 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#922289RP8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,523 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY808QY0L) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,740 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LYGPCGR2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
25,315 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9U20999Y) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
40,490 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify