Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GGC22L2C
3일 미접 강퇴| 저금통 티켓 10장 이상 사용 필수 (미사용시 강퇴)|욕설 또는 비속어 강퇴
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2 recently
+0 hôm nay
-29,656 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
648,605 |
![]() |
25,000 |
![]() |
12,492 - 46,594 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 77% |
Thành viên cấp cao | 3 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2UQ8Y8UJL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,594 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P09QY0CQU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
45,789 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89UVPURLG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
41,207 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JRQ8UJP9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,015 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G920R9CP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
38,421 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9JLR0YG0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,977 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QP9LRGGCU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,496 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRLPR9Y0U) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,886 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20JG2JLUJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,936 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP80PYGJJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
29,776 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#G9CPPQCC0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,059 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LJVC2GC9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9C2PVPLGV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,392 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VUJRC0LG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,213 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G808UGL9C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,057 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQYLGQ9PC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
25,319 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPG9QLPCC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
23,800 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GV0GYJ2PQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,487 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RGVQJVJQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
20,424 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPJ802JGQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,756 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GRQCR0UQY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
12,492 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify