Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GGLP9VR0
Gramy w megapig bo kto nie gra kick lub ban oraz mogę degradować. Offline 5 dni kick. Region EUROPA Polska
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
593,513 |
![]() |
10,000 |
![]() |
1,833 - 71,084 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 28 = 93% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | 🇵🇱 ![]() |
Số liệu cơ bản (#2R9RRPRJP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
71,084 |
![]() |
President |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#L9GVLCQJG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,319 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UJ0P8GUC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,460 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGJPQ8CV2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,618 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88Y9YQPV8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,230 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPGR9LGJQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJGUJ02L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,086 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2RJGUPLL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,046 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVGL9URJ9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,879 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLR9C8LG9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,468 |
![]() |
Member |
![]() |
🇱🇸 Lesotho |
Số liệu cơ bản (#2QJ8PVJ8GU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,144 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ9PGUJR0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,303 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQRJRRRJV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,795 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QULLUVYU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,295 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VGC02V9U) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,734 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VVVLULQ8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,987 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGPUVG2Y0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,683 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JGCJ0RYPP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRUGLQCUY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,354 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9C2G9U82) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,204 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U2RGJLCV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,124 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RUQR0C0GC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,771 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PPVYVR2Q) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,277 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9YR9G99P) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
11,104 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVV0LCLQ8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
10,968 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLCLP99Q2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,842 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9VP09QL0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
5,520 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28G2JVJ009) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,924 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JLVPG9QYJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,833 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify