Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#GL9G0YCV
1:грати мега коп2: афк 4дні/афк мега коп кік 3:рус кік4:мати кік 5:спам кік 6: мати іноді 7: всі дружимо
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
399,442 |
![]() |
12,000 |
![]() |
2,081 - 31,200 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 72% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 5 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YJ2CQC0L) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
31,200 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0VGP2R00) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
27,279 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC2LJGQYJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
22,935 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L29JLVYQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
21,694 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Y9PGUP8P) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
20,752 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PCYQV92G8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
20,414 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8YL0UU88V) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
18,507 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288JC9PCGY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
18,382 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RPUJJ9R) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
16,988 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J0RQQJLRL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
15,947 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCJRQ8VL8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,840 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RYU0UYJR8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,711 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R00L2JC2G) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
14,714 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L9R0PVU2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,324 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0R9PL0CV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQGRRLGCL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,831 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPLVVRUU0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJU0P2CCC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,801 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YLCVL922) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
12,008 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2R2CVJQYR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY899R9RP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,174 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCLJP2YRU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
3,085 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQP0U80L2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
2,081 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify